STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo khối 9 tặng
|
19
|
463500
|
2 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
25
|
546000
|
3 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
30
|
457600
|
4 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
31
|
401679
|
5 |
Sách biếu tặng
|
32
|
1868000
|
6 |
Sách tham khảo Giáo dục công dân
|
38
|
1201700
|
7 |
Tạp chí Văn nghệ
|
41
|
475000
|
8 |
Sách nghiệp vụ Hóa học
|
42
|
1128700
|
9 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật
|
42
|
504200
|
10 |
Sách nghiệp vụ Sáng kiến kinh nghiệm
|
45
|
0
|
11 |
Sách tham khảo khối 6 tặng
|
45
|
1151400
|
12 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động ngoài giờ lên lớp
|
47
|
645100
|
13 |
Sách tham khảo khối 8 tặng
|
51
|
1515400
|
14 |
Sách tham khảo khối 7 tặng
|
51
|
1203500
|
15 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
57
|
1128000
|
16 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
66
|
1012100
|
17 |
Sách nghiệp vụ Tiếng anh
|
69
|
1721100
|
18 |
Sách nghiệp vụ Địa lý
|
72
|
1121500
|
19 |
Tạp chí Dạy và học trong nhà trường
|
72
|
360000
|
20 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
74
|
1249500
|
21 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân
|
76
|
1028300
|
22 |
Sách nghiệp vụ Vật lý
|
77
|
1707800
|
23 |
Sách nghiệp vụ Sinh học
|
78
|
2735300
|
24 |
Tạp chí Khoa học giáo dục
|
79
|
1192000
|
25 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử
|
82
|
1684400
|
26 |
Tạp chí Văn học tuổi trẻ
|
89
|
944000
|
27 |
Sách tham khảo Hóa Học
|
89
|
2361100
|
28 |
Tạp chí Vật lý tuổi trẻ
|
117
|
1224600
|
29 |
Sách tham khảo Địa lý
|
120
|
2966800
|
30 |
Sách nghiệp vụ Toán
|
121
|
2390900
|
31 |
Sách tham khảo Sinh học
|
123
|
3646930
|
32 |
Tạp chí Giáo dục
|
131
|
2259000
|
33 |
Sách pháp luật
|
143
|
6857400
|
34 |
Sách tham khảo Vật lý
|
159
|
4150400
|
35 |
Sách nghiệp vụ Ngữ văn
|
165
|
3792300
|
36 |
Tạp chí Toán học tuổi trẻ
|
171
|
1709500
|
37 |
Sách giáo khoa khối 7
|
207
|
2890200
|
38 |
Sách nghiệp vụ Chung
|
214
|
2861100
|
39 |
Sách giáo khoa khối 9
|
245
|
2950550
|
40 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
249
|
2417900
|
41 |
Sách giáo khoa khối 6
|
254
|
4288100
|
42 |
Sách tham khảo giáo dục đạo đức
|
265
|
4832400
|
43 |
Tạp chí Toán học tuổi thơ
|
276
|
2767000
|
44 |
Tạp chí Thế giới trong ta
|
283
|
4242000
|
45 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
286
|
9950300
|
46 |
Sách tham khảo Âm nhạc, Mĩ thuật
|
288
|
2858700
|
47 |
Sách giáo khoa khối 8
|
321
|
4997000
|
48 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
341
|
10852700
|
49 |
Sách thiếu nhi
|
360
|
2808200
|
50 |
Sách tham khảo Toán
|
477
|
14907700
|
51 |
Sách tham khảo Chung
|
486
|
18627300
|
|
TỔNG
|
7321
|
151055859
|