| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SBT-00010
| CLAIRE SUMMERSCALE | Cờ vua hãy chơi để chiến thắng | Dân Trí | H. | 2015 | 60000 | 0 |
| 2 |
SBT-00021
| ĐANIEN ĐÊPHÔ | Rô Bin Xơn Cơ Ru Xô | Kim đồng | H. | 2014 | 35000 | V |
| 3 |
SBT-00007
| GERRY BAILEY, FELICA LAW | Đồng tiền sức mạnh chi tiêu | Dân Trí | H. | 2015 | 70000 | 0 |
| 4 |
SBT-00001
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Thế giới mở rộng | Dân Trí | H. | 2014 | 60000 | 0 |
| 5 |
SBT-00002
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Thời đại bùng nổ ý tưởng | Dân Trí | H. | 2014 | 60000 | 0 |
| 6 |
SBT-00003
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Phát minh công nghệ cao | Dân Trí | H. | 2013 | 60000 | 0 |
| 7 |
SBT-00004
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Máy móc dưới nước | Dân Trí | H. | 2013 | 60000 | 0 |
| 8 |
SBT-00005
| GERRY BAILEY, FELICA LAW | Lịch sử đồng tiền | Dân Trí | H. | 2015 | 70000 | 0 |
| 9 |
SBT-00031
| HOÀNG MAI QUYÊN | Thời áo trắng | Kim đồng | H. | 2015 | 30000 | V |
| 10 |
SBT-00032
| KAO SƠN | Khúc đồng dao lấm láp | Kim đồng | H. | 2015 | 32000 | V |
| 11 |
SBT-00017
| LÊ BẦU | Tuổi thơ Hà Nội ngày xưa | Kim đồng | H. | 2015 | 28000 | V |
| 12 |
SBT-00012
| MARCEL MORALES & ALICE MORALES | Origami với các khối đa diện | Dân Trí | H. | 2015 | 70000 | 0 |
| 13 |
SBT-00015
| MAI VĂN KHÁNG | Bài ca trăng sáng | Kim đồng | H. | 2015 | 41000 | V |
| 14 |
SBT-00024
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Những gương mặt không thể nào quyên | Kim đồng | H. | 2015 | 50000 | V |
| 15 |
SBT-00033
| NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | Năm đêm với bé Su | Kim đồng | H. | 2015 | 22000 | V |
| 16 |
SBT-00034
| NGUYỄN NGỌC THUẤN | Một thiên nằm mộng | Kim đồng | H. | 2015 | 30000 | V |
| 17 |
SBT-00006
| PENNY SMITH, LORRIE MACK | Cùng khám phá công nghệ | Dân Trí | H. | 2015 | 96000 | 0 |
| 18 |
SBT-00040
| PHÙNG QUÁN | Tuổi thơ dữ dội tập 1 | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 80000 | 4 |
| 19 |
SBT-00041
| PHÙNG QUÁN | Tuổi thơ dữ dội tập 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 80000 | 4 |
| 20 |
SBT-00020
| R.L. STEVENSON | Đảo giấu vàng | Kim đồng | H. | 2015 | 30000 | V |
| 21 |
SBT-00008
| ROBERT WINSTON | Bí ẩn bên trong bộ não | Dân Trí | H. | 2015 | 99000 | 0 |
| 22 |
SBT-00009
| ROBERT WINSTON | Những gì làm nên tôi | Dân Trí | H. | 2015 | 99000 | 0 |
| 23 |
SBT-00011
| RICK BEYER | 100 câu chuyện về chiến tranh thú vị nhất chưa từng kể | Từ điển Bách Khoa | H. | 2011 | 96000 | 0 |
| 24 |
SBT-00035
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
| 25 |
SBT-00036
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
| 26 |
SBT-00037
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
| 27 |
SBT-00039
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
| 28 |
SBT-00014
| TÔ HOÀI | Chú bồ nông ở Sa Mác Can | Kim đồng | H. | 2014 | 60000 | V |
| 29 |
SBT-00016
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Miền xanh thẳm | Kim đồng | H. | 2013 | 48000 | V |
| 30 |
SBT-00019
| TRẦN THANH | Một cần câu | Kim đồng | H. | 2012 | 35000 | V |
| 31 |
SBT-00030
| TRỊNH XUÂN THUẬN | Số phận của vũ trụ Big bang và sau đó | Kim đồng | H. | 2015 | 56000 | V |
| 32 |
SBT-00025
| VÕ QUẢNG | VÕ QUẢNG | Kim đồng | H. | 2015 | 23000 | V |