Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SBT-00001
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Thế giới mở rộng | Dân Trí | H. | 2014 | 60000 | 0 |
2 |
SBT-00002
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Thời đại bùng nổ ý tưởng | Dân Trí | H. | 2014 | 60000 | 0 |
3 |
SBT-00003
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Phát minh công nghệ cao | Dân Trí | H. | 2013 | 60000 | 0 |
4 |
SBT-00004
| GERRY BAILEY | Tập làm nhà phát minh: Máy móc dưới nước | Dân Trí | H. | 2013 | 60000 | 0 |
5 |
SBT-00005
| GERRY BAILEY, FELICA LAW | Lịch sử đồng tiền | Dân Trí | H. | 2015 | 70000 | 0 |
6 |
SBT-00006
| PENNY SMITH, LORRIE MACK | Cùng khám phá công nghệ | Dân Trí | H. | 2015 | 96000 | 0 |
7 |
SBT-00007
| GERRY BAILEY, FELICA LAW | Đồng tiền sức mạnh chi tiêu | Dân Trí | H. | 2015 | 70000 | 0 |
8 |
SBT-00008
| ROBERT WINSTON | Bí ẩn bên trong bộ não | Dân Trí | H. | 2015 | 99000 | 0 |
9 |
SBT-00009
| ROBERT WINSTON | Những gì làm nên tôi | Dân Trí | H. | 2015 | 99000 | 0 |
10 |
SBT-00010
| CLAIRE SUMMERSCALE | Cờ vua hãy chơi để chiến thắng | Dân Trí | H. | 2015 | 60000 | 0 |
11 |
SBT-00011
| RICK BEYER | 100 câu chuyện về chiến tranh thú vị nhất chưa từng kể | Từ điển Bách Khoa | H. | 2011 | 96000 | 0 |
12 |
SBT-00012
| MARCEL MORALES & ALICE MORALES | Origami với các khối đa diện | Dân Trí | H. | 2015 | 70000 | 0 |
13 |
SBT-00014
| TÔ HOÀI | Chú bồ nông ở Sa Mác Can | Kim đồng | H. | 2014 | 60000 | V |
14 |
SBT-00015
| MAI VĂN KHÁNG | Bài ca trăng sáng | Kim đồng | H. | 2015 | 41000 | V |
15 |
SBT-00016
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Miền xanh thẳm | Kim đồng | H. | 2013 | 48000 | V |
16 |
SBT-00017
| LÊ BẦU | Tuổi thơ Hà Nội ngày xưa | Kim đồng | H. | 2015 | 28000 | V |
17 |
SBT-00019
| TRẦN THANH | Một cần câu | Kim đồng | H. | 2012 | 35000 | V |
18 |
SBT-00020
| R.L. STEVENSON | Đảo giấu vàng | Kim đồng | H. | 2015 | 30000 | V |
19 |
SBT-00021
| ĐANIEN ĐÊPHÔ | Rô Bin Xơn Cơ Ru Xô | Kim đồng | H. | 2014 | 35000 | V |
20 |
SBT-00024
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Những gương mặt không thể nào quyên | Kim đồng | H. | 2015 | 50000 | V |
21 |
SBT-00025
| VÕ QUẢNG | VÕ QUẢNG | Kim đồng | H. | 2015 | 23000 | V |
22 |
SBT-00030
| TRỊNH XUÂN THUẬN | Số phận của vũ trụ Big bang và sau đó | Kim đồng | H. | 2015 | 56000 | V |
23 |
SBT-00031
| HOÀNG MAI QUYÊN | Thời áo trắng | Kim đồng | H. | 2015 | 30000 | V |
24 |
SBT-00032
| KAO SƠN | Khúc đồng dao lấm láp | Kim đồng | H. | 2015 | 32000 | V |
25 |
SBT-00033
| NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | Năm đêm với bé Su | Kim đồng | H. | 2015 | 22000 | V |
26 |
SBT-00034
| NGUYỄN NGỌC THUẤN | Một thiên nằm mộng | Kim đồng | H. | 2015 | 30000 | V |
27 |
SBT-00035
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
28 |
SBT-00036
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
29 |
SBT-00037
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
30 |
SBT-00039
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2021 | 72000 | V |
31 |
SBT-00040
| PHÙNG QUÁN | Tuổi thơ dữ dội tập 1 | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 80000 | 4 |
32 |
SBT-00041
| PHÙNG QUÁN | Tuổi thơ dữ dội tập 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2022 | 80000 | 4 |