STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Năm | SGK6-00232 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 24/10/2024 | 34 |
2 | Đỗ Thị Năm | SGK7-00209 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 24/10/2024 | 34 |
3 | Đỗ Thị Năm | SGK8-00305 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 24/10/2024 | 34 |
4 | Đỗ Thị Năm | SGK9-00225 | Âm nhạc 9 sách Cánh Diều | ĐỖ THANH HIÊN | 24/10/2024 | 34 |
5 | Đỗ Thị Năm | NVAN-00025 | Âm nhạc 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 24/10/2024 | 34 |
6 | Đỗ Thị Năm | NVAN-00028 | Âm nhạc 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 24/10/2024 | 34 |
7 | Đỗ Thị Năm | NVAN-00029 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 24/10/2024 | 34 |
8 | Đỗ Thị Năm | NVAN-00032 | Âm nhạc 9 sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 24/10/2024 | 34 |
9 | Đoàn Văn Cương | SGK6-00202 | Giáo dục thể chất | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2024 | 34 |
10 | Đoàn Văn Cương | SGK7-00210 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên), Bùi Ngọc (Chủ biên) | 24/10/2024 | 34 |
11 | Đoàn Văn Cương | SGK8-00281 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 24/10/2024 | 34 |
12 | Đoàn Văn Cương | SGK9-00237 | Giáo dục thể chất 9 Sách Cánh Diều | ĐINH QUANG NGỌC | 24/10/2024 | 34 |
13 | Đoàn Văn Cương | NVTD-00024 | Giáo dục thể chất 6 Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2024 | 34 |
14 | Đoàn Văn Cương | NVTD-00027 | Giáo dục thể chất 7 Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2024 | 34 |
15 | Đoàn Văn Cương | NVTD-00028 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 24/10/2024 | 34 |
16 | Đoàn Văn Cương | NVTD-00031 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 24/10/2024 | 34 |
17 | Hoàng Thị Mây | SGK8-00284 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/10/2024 | 34 |
18 | Hoàng Thị Mây | SGK8-00290 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/10/2024 | 34 |
19 | Hoàng Thị Mây | SGK6-00210 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
20 | Hoàng Thị Mây | SGK6-00213 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
21 | Lê Thị Hải | SGK6-00190 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
22 | Lê Thị Hải | SGK6-00193 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
23 | Lê Thị Hải | NVVL-00069 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
24 | Lê Thị Hải | SGK7-00171 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ Biên) | 24/10/2024 | 34 |
25 | Lê Thị Hải | SGK7-00174 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh Đặng Thị Oanh (Chủ biên) | 24/10/2024 | 34 |
26 | Lê Thị Hải | SGK8-00263 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2024 | 34 |
27 | Lê Thị Hải | SGK8-00266 | Bài tâp Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BẢO | 24/10/2024 | 34 |
28 | Lê Thị Hải | SGK9-00229 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 sách Cánh Diều | ĐINH QUANG BẢO | 24/10/2024 | 34 |
29 | Lê Thị Hải | SGK9-00227 | Khoa học tự nhiên 9 sách Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2024 | 34 |
30 | Lê Thị Hải | NVVL-00072 | Khoa học tự nhiên 7 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
31 | Lê Thị Hải | NVVL-00075 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | ĐINH QUANG BÁO | 24/10/2024 | 34 |
32 | Lê Thị Hải | NVVL-00078 | Khoa học tự nhiên 9 sách giáo viên | ĐINH QUANG BÁO | 24/10/2024 | 34 |
33 | Lê Thị Huế | SNVV-00164 | Ngữ văn 7 Tập 1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
34 | Lê Thị Huế | SNVV-00177 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/10/2024 | 34 |
35 | Lê Thị Huế | SGK7-00182 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên) | 24/10/2024 | 34 |
36 | Lê Thị Huế | SGK7-00188 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên) | 24/10/2024 | 34 |
37 | Lê Thị Huế | SGK9-00208 | Ngữ văn 9, Tập 1 Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
38 | Lê Thị Huế | SGK9-00214 | Bài tập Ngữ văn 9, Tập 1 Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
39 | Lê Thị Loan | SGK6-00180 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
40 | Lê Thị Loan | SGK6-00183 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
41 | Lê Thị Loan | SGK7-00159 | Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
42 | Lê Thị Loan | SGK7-00165 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
43 | Lê Thị Loan | SNVT-00122 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
44 | Lê Thị Loan | SNVT-00123 | Toán 7 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
45 | Nguyễn Thị Diệu Hương | SGK6-00208 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
46 | Nguyễn Thị Diệu Hương | SGK6-00211 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
47 | Nguyễn Thị Diệu Hương | SGK9-00207 | Ngữ văn 9, Tập 1 Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
48 | Nguyễn Thị Diệu Hương | SGK9-00213 | Bài tập Ngữ văn 9, Tập 1 Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 34 |
49 | Nguyễn Thị Diệu Hương | SNVV-00176 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/10/2024 | 34 |
50 | Nguyễn Thị Diệu Hương | SNVV-00158 | Ngữ văn 6 tập 1 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
51 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00220 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
52 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00223 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
53 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00193 | Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ Biên phần Lịch Sử), Nguyễn Viết Thịnh,Lê Thông (đồng Tổng Chủ Biên phần Địa Lí) | 24/10/2024 | 34 |
54 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00195 | Bài tập Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ Biên phần Lịch Sử), Nguyễn Viết Thịnh,Lê Thông (đồng Tổng Chủ Biên phần Địa Lí) | 24/10/2024 | 34 |
55 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00296 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
56 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00299 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 (Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 24/10/2024 | 34 |
57 | Nguyễn Thị Hằng | SGK9-00239 | Lịch sử và Địa lí 9 Sách KNTT | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
58 | Nguyễn Thị Hằng | NVLS-00073 | Lịch sử địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
59 | Nguyễn Thị Hằng | NVLS-00076 | Lịch sử địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
60 | Nguyễn Thị Hằng | NVLS-00078 | Lịch sử địa lý 8 Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
61 | Nguyễn Thị Hằng | NVLS-00081 | Lịch sử địa lý 9 Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
62 | Nguyễn Thị Thư | SGK6-00182 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
63 | Nguyễn Thị Thư | SGK6-00179 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
64 | Nguyễn Thị Thư | SGK8-00251 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/10/2024 | 34 |
65 | Nguyễn Thị Thư | SGK8-00257 | Bài tập Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/10/2024 | 34 |
66 | Nguyễn Thị Thư | SNVT-00121 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
67 | Nguyễn Thị Thư | SNVT-00126 | Toán 8 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/10/2024 | 34 |
68 | Phạm Sỹ Đông | SGK6-00191 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
69 | Phạm Sỹ Đông | SGK6-00194 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
70 | Phạm Sỹ Đông | SGK7-00172 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ Biên) | 24/10/2024 | 34 |
71 | Phạm Sỹ Đông | SGK7-00175 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh Đặng Thị Oanh (Chủ biên) | 24/10/2024 | 34 |
72 | Phạm Sỹ Đông | SGK8-00264 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2024 | 34 |
73 | Phạm Sỹ Đông | SGK8-00267 | Bài tâp Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BẢO | 24/10/2024 | 34 |
74 | Phạm Sỹ Đông | SGK9-00228 | Khoa học tự nhiên 9 sách Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2024 | 34 |
75 | Phạm Sỹ Đông | SGK9-00230 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 sách Cánh Diều | ĐINH QUANG BẢO | 24/10/2024 | 34 |
76 | Phạm Sỹ Đông | NVVL-00070 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
77 | Phạm Sỹ Đông | NVVL-00073 | Khoa học tự nhiên 7 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
78 | Phạm Sỹ Đông | NVVL-00076 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | ĐINH QUANG BÁO | 24/10/2024 | 34 |
79 | Phạm Sỹ Đông | NVVL-00079 | Khoa học tự nhiên 9 sách giáo viên | ĐINH QUANG BÁO | 24/10/2024 | 34 |
80 | Tiêu Thị Hương | NVLS-00074 | Lịch sử địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
81 | Tiêu Thị Hương | NVLS-00077 | Lịch sử địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
82 | Tiêu Thị Hương | NVLS-00079 | Lịch sử địa lý 8 Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
83 | Tiêu Thị Hương | NVLS-00082 | Lịch sử địa lý 9 Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
84 | Tiêu Thị Hương | SGK6-00221 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
85 | Tiêu Thị Hương | SGK6-00224 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |
86 | Tiêu Thị Hương | SGK7-00194 | Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ Biên phần Lịch Sử), Nguyễn Viết Thịnh,Lê Thông (đồng Tổng Chủ Biên phần Địa Lí) | 24/10/2024 | 34 |
87 | Tiêu Thị Hương | SGK7-00196 | Bài tập Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ Biên phần Lịch Sử), Nguyễn Viết Thịnh,Lê Thông (đồng Tổng Chủ Biên phần Địa Lí) | 24/10/2024 | 34 |
88 | Tiêu Thị Hương | SGK8-00297 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
89 | Tiêu Thị Hương | SGK8-00302 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 (Phần Lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 24/10/2024 | 34 |
90 | Tiêu Thị Hương | SGK9-00240 | Lịch sử và Địa lí 9 Sách KNTT | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 34 |
91 | Trần Hồng Ánh | SGK6-00192 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
92 | Trần Hồng Ánh | SGK6-00195 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
93 | Trần Hồng Ánh | SGK7-00173 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ Biên) | 24/10/2024 | 34 |
94 | Trần Hồng Ánh | SGK7-00176 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh Đặng Thị Oanh (Chủ biên) | 24/10/2024 | 34 |
95 | Trần Hồng Ánh | SGK8-00265 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2024 | 34 |
96 | Trần Hồng Ánh | SGK8-00268 | Bài tâp Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BẢO | 24/10/2024 | 34 |
97 | Trần Hồng Ánh | NVVL-00071 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
98 | Trần Hồng Ánh | NVVL-00074 | Khoa học tự nhiên 7 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 34 |
99 | Trần Hồng Ánh | NVVL-00077 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | ĐINH QUANG BÁO | 24/10/2024 | 34 |
100 | Trần Thị Phương | SGK7-00213 | Tiếng anh 7 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 34 |
101 | Trần Thị Phương | SGK7-00215 | Tiếng anh 7 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 34 |
102 | Trần Thị Phương | SGK8-00326 | Tiếng anh 8 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 24/10/2024 | 34 |
103 | Trần Thị Phương | SGK8-00329 | Tiếng anh 8 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 24/10/2024 | 34 |
104 | Trần Thị Phương | SGK9-00249 | Tiếng Anh 9. Global Success | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 34 |
105 | Trần Thị Phương | SGK9-00251 | Bài tập Tiếng Anh 9. Global Success | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 34 |
106 | Trần Thị Phương | NVTA-00075 | Tiếng anh 7 Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 34 |
107 | Trần Thị Phương | NVTA-00077 | Tiếng anh 8 Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 34 |
108 | Vũ Khắc Hưng | SGK9-00215 | TOÁN 9 T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/10/2024 | 34 |
109 | Vũ Khắc Hưng | SGK9-00219 | Bài tập TOÁN 9 T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/10/2024 | 34 |
110 | Vũ Khắc Hưng | SNVT-00129 | Toán 9 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/10/2024 | 34 |
111 | Vũ Khắc Hưng | NVNG-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2024 | 34 |
112 | Vũ Khắc Hưng | SGK6-00178 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
113 | Vũ Khắc Hưng | SGK6-00181 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 34 |
114 | Vũ Khắc Hưng | SNVT-00120 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 34 |